Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tax advantage


noun
an advantage bestowed by legislation that reduces a tax on some preferred activity (Freq. 1)
Hypernyms:
advantage, vantage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.